Có 1 kết quả:
七十 qī shí ㄑㄧ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bảy mươi, 70
Từ điển Trung-Anh
(1) seventy
(2) 70
(2) 70
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0